protêt
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.tɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
protêt /pʁɔ.tɛ/ |
protêts /pʁɔ.tɛ/ |
protêt gđ /pʁɔ.tɛ/
- (Luật học, pháp lý) Chứng thư kháng nghị.
- Protêt faute de paiement — chứng thư kháng nghị không được chi trả (một kỳ phiếu)
Tham khảo
[sửa]- "protêt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)