Bước tới nội dung

protêt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.tɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
protêt
/pʁɔ.tɛ/
protêts
/pʁɔ.tɛ/

protêt /pʁɔ.tɛ/

  1. (Luật học, pháp lý) Chứng thư kháng nghị.
    Protêt faute de paiement — chứng thư kháng nghị không được chi trả (một kỳ phiếu)

Tham khảo

[sửa]