protestantisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.tɛs.tɑ̃.tizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
protestantisme /pʁɔ.tɛs.tɑ̃.tizm/ |
protestantisme /pʁɔ.tɛs.tɑ̃.tizm/ |
protestantisme gđ /pʁɔ.tɛs.tɑ̃.tizm/
- Đạo Tin Lành; giáo hội Tin lành.
- Tín đồ đạo Tin lành (một vùng, một nước).
- Le protestantisme français — tín đồ đạo Tin Lành ở Pháp
Tham khảo
[sửa]- "protestantisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)