Bước tới nội dung

protohistoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.tɔ.is.twaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
protohistoire
/pʁɔ.tɔ.is.twaʁ/
protohistoire
/pʁɔ.tɔ.is.twaʁ/

protohistoire gc /pʁɔ.tɔ.is.twaʁ/

  1. Thời sử.

Tham khảo

[sửa]