protoplasme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.tɔ.plasm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
protoplasme /pʁɔ.tɔ.plasm/ |
protoplasmes /pʁɔ.tɔ.plasm/ |
protoplasme gđ /pʁɔ.tɔ.plasm/
- (Sinh vật học) Chất nguyên sinh.
Tham khảo
[sửa]- "protoplasme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)