Bước tới nội dung

protoplasmic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈproʊ.tə.ˌplæ.zə.m.ɪk/

Tính từ

[sửa]

protoplasmic /ˈproʊ.tə.ˌplæ.zə.m.ɪk/

  1. (Sinh vật học) (thuộc) chất nguyên sinh.

Tham khảo

[sửa]