provisioner
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈvɪ.ʒə.nɜː/
Danh từ
[sửa]provisioner /.ˈvɪ.ʒə.nɜː/
- Xem provision
Tham khảo
[sửa]- "provisioner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
provisioner /.ˈvɪ.ʒə.nɜː/