provocateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.vɔ.ka.tœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | provocateur /pʁɔ.vɔ.ka.tœʁ/ |
provocateurs /pʁɔ.vɔ.ka.tœʁ/ |
Giống cái | provocatrice /pʁɔ.vɔ.kat.ʁis/ |
provocateurs /pʁɔ.vɔ.ka.tœʁ/ |
provocateur /pʁɔ.vɔ.ka.tœʁ/
- Khiêu khích; khích động.
- Ton provocateur — giọng khiêu khích
- Agent provocateur — kẻ khích động
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
provocateur /pʁɔ.vɔ.ka.tœʁ/ |
provocateurs /pʁɔ.vɔ.ka.tœʁ/ |
provocateur gđ /pʁɔ.vɔ.ka.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "provocateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)