Bước tới nội dung

provocateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.vɔ.ka.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực provocateur
/pʁɔ.vɔ.ka.tœʁ/
provocateurs
/pʁɔ.vɔ.ka.tœʁ/
Giống cái provocatrice
/pʁɔ.vɔ.kat.ʁis/
provocateurs
/pʁɔ.vɔ.ka.tœʁ/

provocateur /pʁɔ.vɔ.ka.tœʁ/

  1. Khiêu khích; khích động.
    Ton provocateur — giọng khiêu khích
    Agent provocateur — kẻ khích động

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
provocateur
/pʁɔ.vɔ.ka.tœʁ/
provocateurs
/pʁɔ.vɔ.ka.tœʁ/

provocateur /pʁɔ.vɔ.ka.tœʁ/

  1. Kẻ khiêu khích, kẻ kích động.

Tham khảo

[sửa]