Bước tới nội dung

pruinose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpruː.ə.ˌnoʊs/

Tính từ

[sửa]

pruinose /ˈpruː.ə.ˌnoʊs/

  1. (Thực vật học) phủ phấn trắng.

Tham khảo

[sửa]