Bước tới nội dung

prunelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁy.nɛl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prunelle
/pʁy.nɛl/
prunelles
/pʁy.nɛl/

prunelle gc /pʁy.nɛl/

  1. Con ngươi, đồng tử.
  2. Mắt.
    Jouer de la prunelle — liếc mắt đưa tình
    comme la prunelle de ses yeux — như con ngươi của mắt mình (giữ gìn cẩn thận)+ quả mận gai+ rượu mận gai

Tham khảo

[sửa]