Bước tới nội dung

pruning-hook

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpruː.niɳ.ˈhʊk/

Danh từ

[sửa]

pruning-hook /ˈpruː.niɳ.ˈhʊk/

  1. Kéo tỉa cây.

Tham khảo

[sửa]