Bước tới nội dung

pruritic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈrɪ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

pruritic /.ˈrɪ.tɪk/

  1. (Y học) Ngứa.

Tham khảo

[sửa]