psautier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /psɔ.tje/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
psautier
/psɔ.tje/
psautier
/psɔ.tje/

psautier /psɔ.tje/

  1. (Tôn giáo) Sách thánh vịnh.

Tham khảo[sửa]