Bước tới nội dung

pseudoallele

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsuː.doʊ.ə.ˈliəl/

Danh từ

[sửa]

pseudoallele /ˌsuː.doʊ.ə.ˈliəl/

  1. (Sinh vật học) Alen giả.

Tham khảo

[sửa]