Bước tới nội dung

psychedelically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɑɪ.kə.ˈdɛ.lɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

psychedelically /ˌsɑɪ.kə.ˈdɛ.lɪ.kəl.li/

  1. trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do thuốc phiện... ).
  2. Tạo ảo giác (màu sắc, âm thanh ).

Tham khảo

[sửa]