Bước tới nội dung

psychiatre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /psi.kjatʁ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
Giống đực psychiatre
/psi.kjatʁ/
psychiatres
/psi.kjatʁ/
Giống cái psychiatre
/psi.kjatʁ/
psychiatres
/psi.kjatʁ/

psychiatre /psi.kjatʁ/

  1. (Y học) Thầy thuốc tâm thần.

Tham khảo