Bước tới nội dung

psychologize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɑɪ.ˈkɑː.lə.ˌdʒɑɪz/

Nội động từ

[sửa]

psychologize nội động từ /ˌsɑɪ.ˈkɑː.lə.ˌdʒɑɪz/

  1. Nghiên cứu tâm lý.
  2. Lý luận về mặt tâm lý.

Ngoại động từ

[sửa]

psychologize ngoại động từ /ˌsɑɪ.ˈkɑː.lə.ˌdʒɑɪz/

  1. Phân tích về mặt tâm lý.

Tham khảo

[sửa]