Bước tới nội dung

psychophysiologie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /psi.kɔ.fi.zjɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
psychophysiologie
/psi.kɔ.fi.zjɔ.lɔ.ʒi/
psychophysiologie
/psi.kɔ.fi.zjɔ.lɔ.ʒi/

psychophysiologie gc /psi.kɔ.fi.zjɔ.lɔ.ʒi/

  1. Khoa tâm lý sinh lý.

Tham khảo

[sửa]