Bước tới nội dung

psychose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /psi.kɔz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
psychose
/psi.kɔz/
psychose
/psi.kɔz/

psychose gc /psi.kɔz/

  1. (Y học) Chứng loạn tâm thần.
    psychose de guerre — tâm lý chiến tranh

Tham khảo

[sửa]