Bước tới nội dung

psychosomatically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.sə.ˈmæ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

psychosomatically /.sə.ˈmæ.tɪ.kəl.li/

  1. (Thuộc) Bệnh căng thẳng thần kinh.
  2. (Thuộc) Thần kinh (của cơ thể).

Tham khảo

[sửa]