Bước tới nội dung

psychothérapie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /psi.kɔ.te.ʁa.pi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
psychothérapie
/psi.kɔ.te.ʁa.pi/
psychothérapie
/psi.kɔ.te.ʁa.pi/

psychothérapie gc /psi.kɔ.te.ʁa.pi/

  1. (Y học) Liệu pháp tâm lý.

Tham khảo

[sửa]