Bước tới nội dung

psylla

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪ.lə/

Danh từ

[sửa]

psylla /ˈsɪ.lə/

  1. (Thực vật học) Cây đề bọ chét.

Tham khảo

[sửa]