puîné
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /py.i.ne/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | puînée /py.i.ne/ |
puînée /py.i.ne/ |
Giống cái | puînée /py.i.ne/ |
puînée /py.i.ne/ |
puîné /py.i.ne/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
puîné /py.i.ne/ |
puînés /py.i.ne/ |
puîné gđ /py.i.ne/
Tham khảo
[sửa]- "puîné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)