Bước tới nội dung

puîné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực puînée
/py.i.ne/
puînée
/py.i.ne/
Giống cái puînée
/py.i.ne/
puînée
/py.i.ne/

puîné /py.i.ne/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Em thứ.
    Frère puîné — em trai
    Enfants puînés — con thứ

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
puîné
/py.i.ne/
puînés
/py.i.ne/

puîné /py.i.ne/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Con thứ; em.

Tham khảo

[sửa]