Bước tới nội dung

publiciste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /py.bli.sist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít publiciste
/py.bli.sist/
publicistes
/py.bli.sist/
Số nhiều publiciste
/py.bli.sist/
publicistes
/py.bli.sist/

publiciste /py.bli.sist/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhà báo.
  2. Nhà chính luận.

Tham khảo

[sửa]