publicitaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /py.bli.si.tɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | publicitaire /py.bli.si.tɛʁ/ |
publicitaires /py.bli.si.tɛʁ/ |
Giống cái | publicitaire /py.bli.si.tɛʁ/ |
publicitaires /py.bli.si.tɛʁ/ |
publicitaire /py.bli.si.tɛʁ/
- Quảng cáo.
- Film publicitaire — phim quảng cáo
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | publicitaire /py.bli.si.tɛʁ/ |
publicitaires /py.bli.si.tɛʁ/ |
Số nhiều | publicitaire /py.bli.si.tɛʁ/ |
publicitaires /py.bli.si.tɛʁ/ |
publicitaire /py.bli.si.tɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "publicitaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)