publikum
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | publikum | publikummet, publikumet |
Số nhiều | — | — |
publikum gđ
- Công chúng, quần chúng, khán thính giả.
- det kjøpende publikum
- Publikum applauderte da forestillingen var slutt.
Tham khảo
[sửa]- "publikum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)