puer
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Nội động từ[sửa]
puer nội động từ /pɥe/
- Thối hoắc.
Ngoại động từ[sửa]
puer ngoại động từ /pɥe/
- Xông mùi.
- Puer le musc — xông mùi xạ
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]