puffin
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/e/ef/Puffin.jpg/220px-Puffin.jpg)
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]puffin (số nhiều puffins)
- Chim hải âu cổ rụt.
- Đồng nghĩa: (Anh, từ vùng miền) pope, sea-parrot
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "puffin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- tiếng Anh links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ʌfɪn
- Vần tiếng Anh/ʌfɪn/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Alcidae/Tiếng Anh