puffin
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
puffin (số nhiều puffins)
- Chim hải âu cổ rụt.
- Đồng nghĩa: (Anh, từ vùng miền) pope, sea-parrot
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "puffin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- tiếng Anh links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ʌfɪn
- Vần tiếng Anh/ʌfɪn/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Alcidae/Tiếng Anh