pope
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpoʊp/
Hoa Kỳ | [ˈpoʊp] |
Danh từ
[sửa]pope /ˈpoʊp/
- (Công giáo) Giáo hoàng.
- Giáo trưởng.
- (Nghĩa bóng) Người ra vẻ không bao giờ có thể sai lầm.
Thành ngữ
[sửa]Danh từ
[sửa]pope ((cũng) poop) /ˈpoʊp/
Ngoại động từ
[sửa]pope ngoại động từ ((cũng) poop) /ˈpoʊp/
- Đánh vào bẹn (ai).
Tham khảo
[sửa]- "pope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔp/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pope /pɔp/ |
popes /pɔp/ |
pope gđ /pɔp/
- Giáo trưởng (ở Nga, Bun-ga-ri... ).
Tham khảo
[sửa]- "pope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)