Bước tới nội dung

pugiliste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /py.ʒi.list/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pugiliste
/py.ʒi.list/
pugilistes
/py.ʒi.list/

pugiliste /py.ʒi.list/

  1. (Văn học) Võ sĩ quyền Anh.
  2. (Sử học) Võ sĩ đấu quyền.

Tham khảo

[sửa]