pulchritude
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpəl.krə.ˌtuːd/
Danh từ
[sửa]pulchritude /ˈpəl.krə.ˌtuːd/
- Vẻ đẹp.
Tham khảo
[sửa]- "pulchritude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pulchritude /ˈpəl.krə.ˌtuːd/