pulser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpəl.sɜː/

Danh từ[sửa]

pulser /ˈpəl.sɜː/

  1. (Kỹ thuật) Bộ tạo xung; máy phát xung.

Tham khảo[sửa]