Bước tới nội dung

pulvérisateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pyl.ve.ʁi.za.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pulvérisateur
/pyl.ve.ʁi.za.tœʁ/
pulvérisateurs
/pyl.ve.ʁi.za.tœʁ/

pulvérisateur /pyl.ve.ʁi.za.tœʁ/

  1. Máy phun, ống phun.

Tham khảo

[sửa]