pulvériser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pyl.ve.ʁi.ze/
Ngoại động từ
[sửa]pulvériser ngoại động từ /pyl.ve.ʁi.ze/
- Tán thành bột (chất rắn); phun thành bụi (chất nước).
- (Nghĩa bóng) Phá tan, đập tan.
- Pulvériser l’ennemi — phá tan quân địch
- Pulvériser une objection — đập tan một lời bác bẻ
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "pulvériser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)