punch-bag

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpəntʃ.ˈbæɡ/

Danh từ[sửa]

punch-bag /ˈpəntʃ.ˈbæɡ/

  1. Cái bị nhét đầy để tập đấm (bao cát).

Tham khảo[sửa]