punctation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpəŋk.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]punctation /ˌpəŋk.ˈteɪ.ʃən/
- Xem punctate
Tham khảo
[sửa]- "punctation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
punctation /ˌpəŋk.ˈteɪ.ʃən/