Bước tới nội dung

punctate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpəŋk.ˌteɪt/

Tính từ

[sửa]

punctate /ˈpəŋk.ˌteɪt/

  1. (Động vật học) đốm nhỏ.
  2. (Thực vật học) điểm (mạch hỗ).

Tham khảo

[sửa]