punctum
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
punctum số nhiều puncta /'pʌɳktə/
- Đốm, điểm, chấm.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “punctum”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
punctum gđ
- (Sinh vật học) Điểm.
- Punctum coecum — điểm mù
- Punctum proximum — cậm điểm
- Punctum remotum — viễn điểm
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “punctum”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)