pund
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pund | pundet |
Số nhiều | pund | punda, pundene |
pund gđ
- Đơn vị tiền tệ. Đồng bảng Anh. . .
- Prisen er fem engelske pund.
- pund sterling — Đồng bảng Anh.
- Đơn vị đo lường của nå Uy (498 gam). Đơn vị đo lường của Anh, Mỹ (453, 6 gam).
- Jeg skulle ha et pund smør.
Tham khảo[sửa]
- "pund". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)