nå
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å nå |
Hiện tại chỉ ngôi | når |
Quá khứ | nådde |
Động tính từ quá khứ | nådd |
Động tính từ hiện tại | — |
nå
- Đạt đến, đạt tới, đạt được.
- Jeg kan nå taket med hendene.
- Krigen nådde Asia.
- Vi nådde såvidt bussen.
- å nå fram til et resultat
- å nå opp i en konkurranse — Đạt được (điều mong muốn).
- å nå toppen — Lên đến tột đỉnh.
Phó từ
[sửa]nå
Tham khảo
[sửa]- "nå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)