pung
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pung | pungen |
Số nhiều | punger | pungene |
pung gđ
- Bóp, ví nhỏ (đựng tiền cắc).
- Jeg har bare seks kroner i pungen.
- å gripe dypt i pungen — Vét gần sạch túi tiền.
- å straffe noen på pungen — Trừng phạt nhầm vào túi tiền của ai.
- (Y) Biu dái, âm nang.
- Han har smerter i pungen.
Tham khảo
[sửa]- "pung", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)