pung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít pung pungen
Số nhiều punger pungene

pung

  1. Bóp, nhỏ (đựng tiền cắc).
    Jeg har bare seks kroner i pungen.
    å gripe dypt i pungen — Vét gần sạch túi tiền.
    å straffe noen på pungen — Trừng phạt nhầm vào túi tiền của ai.
  2. (Y) Biu dái, âm nang.
    Han har smerter i pungen.

Tham khảo[sửa]