punishable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpə.nɪ.ʃə.bᵊl/
Tính từ
[sửa]punishable /ˈpə.nɪ.ʃə.bᵊl/
- Có thể bị trừng phạt, trừng phạt, đáng trừng trị.
Tham khảo
[sửa]- "punishable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)