Bước tới nội dung

punnet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpə.nət/

Danh từ

[sửa]

punnet /ˈpə.nət/

  1. Giỏ (đựng rau quả... ).

Tham khảo

[sửa]