Bước tới nội dung

puppet-headed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpə.pət.ˈhɛ.dəd/

Tính từ

[sửa]

puppet-headed /ˈpə.pət.ˈhɛ.dəd/

  1. Bị người khác giật dây.

Tham khảo

[sửa]