Bước tới nội dung

purgatorial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɜː.ɡə.ˈtɔr.i.əl/

Tính từ

[sửa]

purgatorial /ˌpɜː.ɡə.ˈtɔr.i.əl/

  1. (Tôn giáo) Để chuộc tội, để ăn năn hối lỗi.

Tham khảo

[sửa]