Bước tới nội dung

purificatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /py.ʁi.fi.ka.twaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực purificatoire
/py.ʁi.fi.ka.twaʁ/
purificatoire
/py.ʁi.fi.ka.twaʁ/
Giống cái purificatoire
/py.ʁi.fi.ka.twaʁ/
purificatoire
/py.ʁi.fi.ka.twaʁ/

purificatoire /py.ʁi.fi.ka.twaʁ/

  1. Tẩy uế.
    Cérémonie purificatoire — lễ tẩy uế

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
purificatoire
/py.ʁi.fi.ka.twaʁ/
purificatoire
/py.ʁi.fi.ka.twaʁ/

purificatoire /py.ʁi.fi.ka.twaʁ/

  1. (Tôn giáo) Khăn lau bình rượu lễ.
  2. Bình quán tẩy.

Tham khảo

[sửa]