Bước tới nội dung

puritanically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpjʊr.ə.ˈtæ.nɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

puritanically /ˌpjʊr.ə.ˈtæ.nɪ.kəl.li/

  1. Khắc khe (rất nghiêm khắc, chặt chẽ về đạo đức).

Tham khảo

[sửa]