puritanically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpjʊr.ə.ˈtæ.nɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]puritanically /ˌpjʊr.ə.ˈtæ.nɪ.kəl.li/
Tham khảo
[sửa]- "puritanically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
puritanically /ˌpjʊr.ə.ˈtæ.nɪ.kəl.li/