Bước tới nội dung

pursuance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɜː.ˈsuː.ənts/

Danh từ

[sửa]

pursuance /pɜː.ˈsuː.ənts/

  1. Sự đeo đuổi, sự thực hiện đến cùng (một kế hoạch, một công việc... ).
    in pursuance of something — để thực hiện cái gì, để đeo đuổi cái gì; theo cái gì, y theo cái gì

Tham khảo

[sửa]