pursuance
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɜː.ˈsuː.ənts/
Danh từ
[sửa]pursuance /pɜː.ˈsuː.ənts/
- Sự đeo đuổi, sự thực hiện đến cùng (một kế hoạch, một công việc... ).
- in pursuance of something — để thực hiện cái gì, để đeo đuổi cái gì; theo cái gì, y theo cái gì
Tham khảo
[sửa]- "pursuance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)