put-out

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpʊt.ˈɑʊt/

Danh từ[sửa]

put-out /ˈpʊt.ˈɑʊt/

  1. (Thể dục, thể thao) Sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép... ).

Tham khảo[sửa]