Bước tới nội dung

put option

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈɑːp.ʃən/

Danh từ

[sửa]

put option / ˈɑːp.ʃən/

  1. (Kinh tế học) Hợp đồng bán trước.

Tham khảo

[sửa]