Bước tới nội dung

pyjamas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /pə.ˈdʒɑː.məz/

Danh từ

pyjamas số nhiều /pə.ˈdʒɑː.məz/

  1. Pijama, quần áo ngủ.

Tham khảo